Có 1 kết quả:
方法 fāng fǎ ㄈㄤ ㄈㄚˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phương pháp, cách thức, biện pháp
Từ điển Trung-Anh
(1) method
(2) way
(3) means
(4) CL:個|个[ge4]
(2) way
(3) means
(4) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0